Mr HIẾU: 0948 502384

Xe Ford Đà Lạt chính hãng
Xe Ford Đà Lạt Giá Rẻ
Xe Ford Đà Lạt
Home>Phiên bản Ford Ranger mới nhất

Xe Ford Ranger Raptor 2022

03/10/2020 259 lượt xem

Giá: 1.202.000.000vnđ

Hệ thống phanh / Brake system

Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ Alloy 17″

Cỡ lốp / Tire Size : 285/70R17

Phanh sau / Rear Brake : Phanh Đĩa / Disc brake

Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake

Hệ thống treo / Suspension system

Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/

Rear suspension with shock absorbers

Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers

Kích thước và Trọng lượng / Dimensions

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220

Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5363 x 1873 x 2028

Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 230

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)

Kết hợp : 7,78

Ngoài đô thị : 6,77

Trong đô thị : 9,5

Trang thiết bị an toàn / Safety features

Cảm biến đỗ xe / Parking sensor : Cảm biến phía sau (Rear sensor)

Camera lùi / Rear View Camera : Có / With

Ga tự động / Cruise control : Có / With

Hệ thống báo động trộm / Alarm System : Có / With

Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / With

Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation : Có / With

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With

Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) : Có / With

Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With

Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có / With

Túi khí bên / Side Airbags : Có / With

Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

Bản đồ / Navigation system : Có / With

Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With

Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3

Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có / With

Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power

Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror

Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers)

Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control : Có / With

Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With

Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather

Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ / Leather & Velour

Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

Bộ trang bị Raptor : Có / With

Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror : Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp : Có / With

Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / With

Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance

Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 213 (156,7 KW) / 3750

Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996

Gài cầu điện / Shift – on – fly : Có / with

Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu / 4×4

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with

Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with

Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift : Có / with

Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000

Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS

Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Gọi ngay